Thời gian hiện tại ở Ḩārat Bayt Sulţān, Latakia Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Latakia Governorate – Ḩārat Bayt Sulţān. Đánh bẩy Ḩārat Bayt Sulţān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩārat Bayt Sulţān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩārat Bayt Sulţān, nhiều khách sạn ở Ḩārat Bayt Sulţān, dân số ở Ḩārat Bayt Sulţān, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Ḩārat Bayt Sulţān, Latakia Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
23:12
:06 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩārat Bayt Sulţān, Latakia Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:31 |
Thiên đình | 12:32 |
Hoàng hôn | 19:33 |
Về Ḩārat Bayt Sulţān, Latakia Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 35°25'51" 35.4308 |
Kinh độ | 35°57'7" 35.9519 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Latakia Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 1,890,000 |
Tính số lượt xem | 39,654 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 433,474 |
Sân bay gần Ḩārat Bayt Sulţān, Latakia Governorate, Syrian Arab Republic
HTY | Hatay Airport | 108 km 67 ml | |
ADA | Adana Airport | 183 km 113 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 217 km 135 ml | |
KCM | Kahramanmaras Airport | 250 km 156 ml |