Thời gian hiện tại ở Mazra‘at aş Şāliḩīyah, Latakia Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Latakia Governorate – Mazra‘at aş Şāliḩīyah. Đánh bẩy Mazra‘at aş Şāliḩīyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Mazra‘at aş Şāliḩīyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Mazra‘at aş Şāliḩīyah, nhiều khách sạn ở Mazra‘at aş Şāliḩīyah, dân số ở Mazra‘at aş Şāliḩīyah, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Mazra‘at aş Şāliḩīyah, Latakia Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
10:00
:56 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Mazra‘at aş Şāliḩīyah, Latakia Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:27 |
Thiên đình | 12:32 |
Hoàng hôn | 19:38 |
Về Mazra‘at aş Şāliḩīyah, Latakia Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 35°36'7" 35.602 |
Kinh độ | 35°59'1" 35.9835 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Latakia Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 1,890,000 |
Tính số lượt xem | 40,076 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 438,308 |
Sân bay gần Mazra‘at aş Şāliḩīyah, Latakia Governorate, Syrian Arab Republic
HTY | Hatay Airport | 89 km 55 ml | |
ADA | Adana Airport | 166 km 103 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 200 km 125 ml | |
KCM | Kahramanmaras Airport | 232 km 144 ml |