Thời gian hiện tại ở Aţ Ţawāḩīn, Quneitra Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Quneitra Governorate – Aţ Ţawāḩīn. Đánh bẩy Aţ Ţawāḩīn mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Aţ Ţawāḩīn mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Aţ Ţawāḩīn, nhiều khách sạn ở Aţ Ţawāḩīn, dân số ở Aţ Ţawāḩīn, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Aţ Ţawāḩīn, Quneitra Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
21:54
:05 Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Aţ Ţawāḩīn, Quneitra Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:40 |
Thiên đình | 12:33 |
Hoàng hôn | 19:26 |
Về Aţ Ţawāḩīn, Quneitra Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 32°54'49" 32.9136 |
Kinh độ | 35°37'29" 35.6248 |
Tính số lượt xem | 63 |
Về Quneitra Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 90,000 |
Tính số lượt xem | 17,148 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 429,873 |
Sân bay gần Aţ Ţawāḩīn, Quneitra Governorate, Syrian Arab Republic
HFA | Haifa Airport | 56 km 35 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 99 km 62 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 102 km 64 ml | |
SDV | Dov Hoz Airport | 119 km 74 ml | |
TLV | Ben Gurion International Airport | 124 km 77 ml | |
AMM | Queen Alia International Airport | 137 km 85 ml |