Thời gian hiện tại ở Mazra‘at Jabal Şīrī, Quneitra Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Quneitra Governorate – Mazra‘at Jabal Şīrī. Đánh bẩy Mazra‘at Jabal Şīrī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Mazra‘at Jabal Şīrī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Mazra‘at Jabal Şīrī, nhiều khách sạn ở Mazra‘at Jabal Şīrī, dân số ở Mazra‘at Jabal Şīrī, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Mazra‘at Jabal Şīrī, Quneitra Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
16:19
:06 Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Mazra‘at Jabal Şīrī, Quneitra Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:39 |
Thiên đình | 12:33 |
Hoàng hôn | 19:27 |
Về Mazra‘at Jabal Şīrī, Quneitra Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 33°15'40" 33.2612 |
Kinh độ | 35°42'31" 35.7085 |
Tính số lượt xem | 80 |
Về Quneitra Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 90,000 |
Tính số lượt xem | 17,019 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 429,385 |
Sân bay gần Mazra‘at Jabal Şīrī, Quneitra Governorate, Syrian Arab Republic
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 66 km 41 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 77 km 48 ml | |
HFA | Haifa Airport | 80 km 50 ml | |
SDV | Dov Hoz Airport | 155 km 96 ml | |
TLV | Ben Gurion International Airport | 161 km 100 ml |