Thời gian hiện tại ở Aţ Ţayyibah, Quneitra Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Quneitra Governorate – Aţ Ţayyibah. Đánh bẩy Aţ Ţayyibah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Aţ Ţayyibah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Aţ Ţayyibah, nhiều khách sạn ở Aţ Ţayyibah, dân số ở Aţ Ţayyibah, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Aţ Ţayyibah, Quneitra Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
22:01
:41 Thứ Sáu, Tháng Năm 24, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Aţ Ţayyibah, Quneitra Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:32 |
Thiên đình | 12:34 |
Hoàng hôn | 19:35 |
Về Aţ Ţayyibah, Quneitra Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 32°56'50" 32.9472 |
Kinh độ | 35°43'15" 35.7208 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Quneitra Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 90,000 |
Tính số lượt xem | 18,855 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 440,891 |
Sân bay gần Aţ Ţayyibah, Quneitra Governorate, Syrian Arab Republic
HFA | Haifa Airport | 65 km 41 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 90 km 56 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 100 km 62 ml | |
SDV | Dov Hoz Airport | 128 km 80 ml | |
TLV | Ben Gurion International Airport | 132 km 82 ml | |
AMM | Queen Alia International Airport | 139 km 86 ml |