Thời gian hiện tại ở Arāḑī al Muhājirīn, Quneitra Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Quneitra Governorate – Arāḑī al Muhājirīn. Đánh bẩy Arāḑī al Muhājirīn mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Arāḑī al Muhājirīn mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Arāḑī al Muhājirīn, nhiều khách sạn ở Arāḑī al Muhājirīn, dân số ở Arāḑī al Muhājirīn, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Arāḑī al Muhājirīn, Quneitra Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
06:45
:25 Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Arāḑī al Muhājirīn, Quneitra Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:38 |
Thiên đình | 12:32 |
Hoàng hôn | 19:26 |
Về Arāḑī al Muhājirīn, Quneitra Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 33°2'55" 33.0486 |
Kinh độ | 35°51'59" 35.8663 |
Tính số lượt xem | 48 |
Về Quneitra Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 90,000 |
Tính số lượt xem | 17,194 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 430,355 |
Sân bay gần Arāḑī al Muhājirīn, Quneitra Governorate, Syrian Arab Republic
DAM | Damascus International Airport | 72 km 45 ml | |
HFA | Haifa Airport | 81 km 51 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 93 km 58 ml | |
SDV | Dov Hoz Airport | 146 km 91 ml | |
TLV | Ben Gurion International Airport | 149 km 93 ml |