Thời gian hiện tại ở Jisr Ḩajjiyāt, Ar-Raqqah Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Ar-Raqqah Governorate – Jisr Ḩajjiyāt. Đánh bẩy Jisr Ḩajjiyāt mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Jisr Ḩajjiyāt mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Jisr Ḩajjiyāt, nhiều khách sạn ở Jisr Ḩajjiyāt, dân số ở Jisr Ḩajjiyāt, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Jisr Ḩajjiyāt, Ar-Raqqah Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
16:31
:55 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Jisr Ḩajjiyāt, Ar-Raqqah Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:19 |
Thiên đình | 12:20 |
Hoàng hôn | 19:22 |
Về Jisr Ḩajjiyāt, Ar-Raqqah Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 35°55'1" 35.9169 |
Kinh độ | 38°54'10" 38.9028 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Ar-Raqqah Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 944,000 |
Tính số lượt xem | 22,842 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 432,722 |
Sân bay gần Jisr Ḩajjiyāt, Ar-Raqqah Governorate, Syrian Arab Republic
GNY | Sanliurfa GAP Airport | 131 km 81 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 172 km 107 ml | |
ADF | Adiyaman Airport | 212 km 131 ml | |
MQM | Mardin Airport | 212 km 132 ml | |
DIY | Diyarbakir Airport | 249 km 155 ml |