Thời gian hiện tại ở Dinnayah Taḩtānī, Ar-Raqqah Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Ar-Raqqah Governorate – Dinnayah Taḩtānī. Đánh bẩy Dinnayah Taḩtānī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Dinnayah Taḩtānī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Dinnayah Taḩtānī, nhiều khách sạn ở Dinnayah Taḩtānī, dân số ở Dinnayah Taḩtānī, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Dinnayah Taḩtānī, Ar-Raqqah Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
14:05
:22 Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Dinnayah Taḩtānī, Ar-Raqqah Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:20 |
Thiên đình | 12:21 |
Hoàng hôn | 19:22 |
Về Dinnayah Taḩtānī, Ar-Raqqah Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 36°42'29" 36.708 |
Kinh độ | 38°42'53" 38.7147 |
Tính số lượt xem | 37 |
Về Ar-Raqqah Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 944,000 |
Tính số lượt xem | 22,689 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 429,219 |
Sân bay gần Dinnayah Taḩtānī, Ar-Raqqah Governorate, Syrian Arab Republic
GNY | Sanliurfa GAP Airport | 45 km 28 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 114 km 71 ml | |
ADF | Adiyaman Airport | 123 km 76 ml | |
MQM | Mardin Airport | 180 km 112 ml | |
DIY | Diyarbakir Airport | 187 km 116 ml | |
MLX | Malatya Airport | 188 km 117 ml |