Thời gian hiện tại ở Sukkarīyat Na‘īm, Ar-Raqqah Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Ar-Raqqah Governorate – Sukkarīyat Na‘īm. Đánh bẩy Sukkarīyat Na‘īm mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sukkarīyat Na‘īm mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sukkarīyat Na‘īm, nhiều khách sạn ở Sukkarīyat Na‘īm, dân số ở Sukkarīyat Na‘īm, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Sukkarīyat Na‘īm, Ar-Raqqah Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
17:03
:24 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sukkarīyat Na‘īm, Ar-Raqqah Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:15 |
Thiên đình | 12:21 |
Hoàng hôn | 19:27 |
Về Sukkarīyat Na‘īm, Ar-Raqqah Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 36°29'7" 36.4854 |
Kinh độ | 38°46'23" 38.7731 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Ar-Raqqah Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 944,000 |
Tính số lượt xem | 22,995 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 436,113 |
Sân bay gần Sukkarīyat Na‘īm, Ar-Raqqah Governorate, Syrian Arab Republic
GNY | Sanliurfa GAP Airport | 68 km 42 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 127 km 79 ml | |
ADF | Adiyaman Airport | 148 km 92 ml | |
MQM | Mardin Airport | 185 km 115 ml | |
DIY | Diyarbakir Airport | 202 km 126 ml | |
MLX | Malatya Airport | 213 km 132 ml |