Thời gian hiện tại ở Aş Şukhūrīyah, Ar-Raqqah Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Ar-Raqqah Governorate – Aş Şukhūrīyah. Đánh bẩy Aş Şukhūrīyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Aş Şukhūrīyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Aş Şukhūrīyah, nhiều khách sạn ở Aş Şukhūrīyah, dân số ở Aş Şukhūrīyah, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Aş Şukhūrīyah, Ar-Raqqah Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
14:15
:32 Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Aş Şukhūrīyah, Ar-Raqqah Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:20 |
Thiên đình | 12:20 |
Hoàng hôn | 19:21 |
Về Aş Şukhūrīyah, Ar-Raqqah Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 35°59'32" 35.9921 |
Kinh độ | 38°52'27" 38.8742 |
Tính số lượt xem | 41 |
Về Ar-Raqqah Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 944,000 |
Tính số lượt xem | 22,734 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 430,753 |
Sân bay gần Aş Şukhūrīyah, Ar-Raqqah Governorate, Syrian Arab Republic
GNY | Sanliurfa GAP Airport | 123 km 76 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 164 km 102 ml | |
ADF | Adiyaman Airport | 203 km 126 ml | |
MQM | Mardin Airport | 208 km 129 ml | |
DIY | Diyarbakir Airport | 243 km 151 ml |