Thời gian hiện tại ở ‘Arīḑat ‘Ajīl, Ar-Raqqah Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Ar-Raqqah Governorate – ‘Arīḑat ‘Ajīl. Đánh bẩy ‘Arīḑat ‘Ajīl mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá ‘Arīḑat ‘Ajīl mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở ‘Arīḑat ‘Ajīl, nhiều khách sạn ở ‘Arīḑat ‘Ajīl, dân số ở ‘Arīḑat ‘Ajīl, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở ‘Arīḑat ‘Ajīl, Ar-Raqqah Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
18:14
:59 Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở ‘Arīḑat ‘Ajīl, Ar-Raqqah Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:18 |
Thiên đình | 12:21 |
Hoàng hôn | 19:23 |
Về ‘Arīḑat ‘Ajīl, Ar-Raqqah Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 36°29'24" 36.4901 |
Kinh độ | 38°50'3" 38.8341 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Ar-Raqqah Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 944,000 |
Tính số lượt xem | 22,802 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 431,944 |
Sân bay gần ‘Arīḑat ‘Ajīl, Ar-Raqqah Governorate, Syrian Arab Republic
GNY | Sanliurfa GAP Airport | 67 km 42 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 131 km 82 ml | |
ADF | Adiyaman Airport | 149 km 93 ml | |
MQM | Mardin Airport | 180 km 112 ml | |
DIY | Diyarbakir Airport | 199 km 123 ml | |
MLX | Malatya Airport | 214 km 133 ml |