Thời gian hiện tại ở Ḩayy al Qādisīyah, Ar-Raqqah Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Ar-Raqqah Governorate – Ḩayy al Qādisīyah. Đánh bẩy Ḩayy al Qādisīyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩayy al Qādisīyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩayy al Qādisīyah, nhiều khách sạn ở Ḩayy al Qādisīyah, dân số ở Ḩayy al Qādisīyah, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Ḩayy al Qādisīyah, Ar-Raqqah Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
03:43
:30 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩayy al Qādisīyah, Ar-Raqqah Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:22 |
Thiên đình | 12:20 |
Hoàng hôn | 19:18 |
Về Ḩayy al Qādisīyah, Ar-Raqqah Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 35°56'57" 35.9492 |
Kinh độ | 38°58'52" 38.9811 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Ar-Raqqah Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 944,000 |
Tính số lượt xem | 22,625 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 426,786 |
Sân bay gần Ḩayy al Qādisīyah, Ar-Raqqah Governorate, Syrian Arab Republic
GNY | Sanliurfa GAP Airport | 128 km 79 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 175 km 108 ml | |
MQM | Mardin Airport | 204 km 127 ml | |
ADF | Adiyaman Airport | 210 km 131 ml | |
DIY | Diyarbakir Airport | 243 km 151 ml |