Thời gian hiện tại ở Ḩayy aş Şāliḩīyah, Ar-Raqqah Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Ar-Raqqah Governorate – Ḩayy aş Şāliḩīyah. Đánh bẩy Ḩayy aş Şāliḩīyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩayy aş Şāliḩīyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩayy aş Şāliḩīyah, nhiều khách sạn ở Ḩayy aş Şāliḩīyah, dân số ở Ḩayy aş Şāliḩīyah, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Ḩayy aş Şāliḩīyah, Ar-Raqqah Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
01:49
:21 Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩayy aş Şāliḩīyah, Ar-Raqqah Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:21 |
Thiên đình | 12:20 |
Hoàng hôn | 19:19 |
Về Ḩayy aş Şāliḩīyah, Ar-Raqqah Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 35°57'31" 35.9587 |
Kinh độ | 39°1'19" 39.0219 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Ar-Raqqah Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 944,000 |
Tính số lượt xem | 22,714 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 430,123 |
Sân bay gần Ḩayy aş Şāliḩīyah, Ar-Raqqah Governorate, Syrian Arab Republic
GNY | Sanliurfa GAP Airport | 127 km 79 ml | |
MQM | Mardin Airport | 201 km 125 ml | |
ADF | Adiyaman Airport | 210 km 131 ml | |
KAC | Kameshly Airport | 229 km 142 ml | |
DIY | Diyarbakir Airport | 241 km 149 ml | |
BAL | Batman Airport | 285 km 177 ml |