Tất cả các múi giờ ở Al Fujayrah, United Arab Emirates
Giờ địa phương hiện tại ở United Arab Emirates – Al Fujayrah. Đánh bẩy Al Fujayrah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al Fujayrah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, dân số ở United Arab Emirates, mã điện thoại ở United Arab Emirates, mã tiền tệ ở United Arab Emirates.
Thời gian hiện tại ở Al Fujayrah, United Arab Emirates
Múi giờ "Asia/Dubai"
Độ lệch UTC/GMT +04:00
13:16
:18 Thứ Bảy, Tháng Tư 27, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al Fujayrah, United Arab Emirates
Mặt trời mọc | 05:41 |
Thiên đình | 12:12 |
Hoàng hôn | 18:43 |
Tất cả các thành phố của Al Fujayrah, United Arab Emirates nơi chúng ta biết múi giờ
- Al Fujayrah
- Dibba Al-Fujairah
- Dibba Al-Hisn
- Al Hinya
- Ḩayl
- Ḩafarah
- Bulaydah
- Wa‘bayn
- Şidaqah
- Al Ghurfah
- Al Gissemari
- Ḑadnā
- Ghurfah
- Murrah
- Ras Dibba
- Sram
- Murbaḑ
- Rughaylāt
- Tawian
- Al Kubūs
- Al Qurayyah
- Ḩaqīl
- Maydaq
- Sā’if
- Saqamqam
- Shawīyah
- Yalah
- ‘Abādilah
- ‘Aqqah
- Zubārah
- Biţnah
- Al ‘Uyaynah
- Ḩārat Zuţūţ
- Sharm
- Wamm
- Z̧anḩah
- Akamiya
- Mu‘tariḑah
- Ţarīf Kalbā
- Ţarīqat Ja‘d
- Ar Rūl
- Furfār
- Ghurah
- Riyāmah
- Şafad
- Zikt
- Al Fuqait
- Theeb
- Badīyah
- Mukhtaraqah
- Ramlah
- Ţayyibah
- Sumbrair
- Jareef
- Ḑāhir
- Khulaybīyah
- Thoban
- Al Aqah
- Rūl Ḑadnā
- Far‘ah
- Al Ḩalāh
- ‘Ashashah
- Sinnah
Về Al Fujayrah, United Arab Emirates
Dân số | 113,316 |
Tính số lượt xem | 4,628 |
Về United Arab Emirates
Mã quốc gia ISO | AE |
Khu vực của đất nước | 82,880 km2 |
Dân số | 4,975,593 |
Tên miền cấp cao nhất | .AE |
Mã tiền tệ | AED |
Mã điện thoại | 971 |
Tính số lượt xem | 43,583 |