Thời gian hiện tại ở Ḩiţţīn, Ar-Raqqah Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Ar-Raqqah Governorate – Ḩiţţīn. Đánh bẩy Ḩiţţīn mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩiţţīn mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩiţţīn, nhiều khách sạn ở Ḩiţţīn, dân số ở Ḩiţţīn, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Ḩiţţīn, Ar-Raqqah Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
18:54
:32 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩiţţīn, Ar-Raqqah Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:14 |
Thiên đình | 12:20 |
Hoàng hôn | 19:27 |
Về Ḩiţţīn, Ar-Raqqah Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 35°59'52" 35.9977 |
Kinh độ | 38°58'16" 38.9712 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Ar-Raqqah Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 944,000 |
Tính số lượt xem | 23,121 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 438,608 |
Sân bay gần Ḩiţţīn, Ar-Raqqah Governorate, Syrian Arab Republic
GNY | Sanliurfa GAP Airport | 122 km 76 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 170 km 106 ml | |
MQM | Mardin Airport | 201 km 125 ml | |
ADF | Adiyaman Airport | 205 km 127 ml | |
DIY | Diyarbakir Airport | 239 km 148 ml |