Thời gian hiện tại ở Ar Raḩmānīyah, Ar-Raqqah Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Ar-Raqqah Governorate – Ar Raḩmānīyah. Đánh bẩy Ar Raḩmānīyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ar Raḩmānīyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ar Raḩmānīyah, nhiều khách sạn ở Ar Raḩmānīyah, dân số ở Ar Raḩmānīyah, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Ar Raḩmānīyah, Ar-Raqqah Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
09:31
:46 Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ar Raḩmānīyah, Ar-Raqqah Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:21 |
Thiên đình | 12:21 |
Hoàng hôn | 19:20 |
Về Ar Raḩmānīyah, Ar-Raqqah Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 36°12'24" 36.2066 |
Kinh độ | 38°47'26" 38.7905 |
Tính số lượt xem | 48 |
Về Ar-Raqqah Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 944,000 |
Tính số lượt xem | 22,683 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 428,853 |
Sân bay gần Ar Raḩmānīyah, Ar-Raqqah Governorate, Syrian Arab Republic
GNY | Sanliurfa GAP Airport | 99 km 61 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 143 km 89 ml | |
ADF | Adiyaman Airport | 178 km 111 ml | |
MQM | Mardin Airport | 199 km 124 ml | |
DIY | Diyarbakir Airport | 227 km 141 ml | |
MLX | Malatya Airport | 244 km 151 ml |