Thời gian hiện tại ở Abū Ḩayā, Ar-Raqqah Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Ar-Raqqah Governorate – Abū Ḩayā. Đánh bẩy Abū Ḩayā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Abū Ḩayā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Abū Ḩayā, nhiều khách sạn ở Abū Ḩayā, dân số ở Abū Ḩayā, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Abū Ḩayā, Ar-Raqqah Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
10:25
:27 Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Abū Ḩayā, Ar-Raqqah Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:17 |
Thiên đình | 12:18 |
Hoàng hôn | 19:20 |
Về Abū Ḩayā, Ar-Raqqah Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 36°29'0" 36.4834 |
Kinh độ | 39°23'31" 39.3919 |
Tính số lượt xem | 38 |
Về Ar-Raqqah Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 944,000 |
Tính số lượt xem | 22,728 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 430,544 |
Sân bay gần Abū Ḩayā, Ar-Raqqah Governorate, Syrian Arab Republic
GNY | Sanliurfa GAP Airport | 83 km 52 ml | |
MQM | Mardin Airport | 138 km 86 ml | |
ADF | Adiyaman Airport | 173 km 107 ml | |
KAC | Kameshly Airport | 173 km 107 ml | |
DIY | Diyarbakir Airport | 174 km 108 ml | |
EZS | Elazig Airport | 237 km 147 ml |