Thời gian hiện tại ở Al Mālikīyah, Ar-Raqqah Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Ar-Raqqah Governorate – Al Mālikīyah. Đánh bẩy Al Mālikīyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al Mālikīyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Al Mālikīyah, nhiều khách sạn ở Al Mālikīyah, dân số ở Al Mālikīyah, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Al Mālikīyah, Ar-Raqqah Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
05:42
:37 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al Mālikīyah, Ar-Raqqah Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:12 |
Thiên đình | 12:19 |
Hoàng hôn | 19:25 |
Về Al Mālikīyah, Ar-Raqqah Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 36°29'46" 36.496 |
Kinh độ | 39°21'2" 39.3506 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Ar-Raqqah Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 944,000 |
Tính số lượt xem | 23,035 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 436,814 |
Sân bay gần Al Mālikīyah, Ar-Raqqah Governorate, Syrian Arab Republic
GNY | Sanliurfa GAP Airport | 80 km 50 ml | |
MQM | Mardin Airport | 140 km 87 ml | |
ADF | Adiyaman Airport | 169 km 105 ml | |
DIY | Diyarbakir Airport | 174 km 108 ml | |
KAC | Kameshly Airport | 176 km 109 ml | |
EZS | Elazig Airport | 235 km 146 ml |