Thời gian hiện tại ở Riqqat aş Şaqr, As-Suwayda Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – As-Suwayda Governorate – Riqqat aş Şaqr. Đánh bẩy Riqqat aş Şaqr mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Riqqat aş Şaqr mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Riqqat aş Şaqr, nhiều khách sạn ở Riqqat aş Şaqr, dân số ở Riqqat aş Şaqr, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Riqqat aş Şaqr, As-Suwayda Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
22:04
:18 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Riqqat aş Şaqr, As-Suwayda Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:38 |
Thiên đình | 12:30 |
Hoàng hôn | 19:22 |
Về Riqqat aş Şaqr, As-Suwayda Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 32°48'8" 32.8021 |
Kinh độ | 36°25'40" 36.4279 |
Tính số lượt xem | 51 |
Về As-Suwayda Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 770,000 |
Tính số lượt xem | 8,675 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 427,951 |
Sân bay gần Riqqat aş Şaqr, As-Suwayda Governorate, Syrian Arab Republic
DAM | Damascus International Airport | 68 km 42 ml | |
AMM | Queen Alia International Airport | 127 km 79 ml | |
HFA | Haifa Airport | 130 km 81 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 143 km 89 ml | |
URY | Gurayat Airport | 174 km 108 ml | |
TUI | Turaif Airport | 250 km 155 ml |