Thời gian hiện tại ở Khirbat al Hayjānah, As-Suwayda Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – As-Suwayda Governorate – Khirbat al Hayjānah. Đánh bẩy Khirbat al Hayjānah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Khirbat al Hayjānah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Khirbat al Hayjānah, nhiều khách sạn ở Khirbat al Hayjānah, dân số ở Khirbat al Hayjānah, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Khirbat al Hayjānah, As-Suwayda Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
19:06
:07 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Khirbat al Hayjānah, As-Suwayda Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:37 |
Thiên đình | 12:29 |
Hoàng hôn | 19:20 |
Về Khirbat al Hayjānah, As-Suwayda Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 32°23'41" 32.3948 |
Kinh độ | 36°50'50" 36.8472 |
Tính số lượt xem | 75 |
Về As-Suwayda Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 770,000 |
Tính số lượt xem | 8,669 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 427,749 |
Sân bay gần Khirbat al Hayjānah, As-Suwayda Governorate, Syrian Arab Republic
AMM | Queen Alia International Airport | 110 km 68 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 117 km 73 ml | |
URY | Gurayat Airport | 117 km 73 ml | |
HFA | Haifa Airport | 176 km 109 ml | |
TUI | Turaif Airport | 194 km 121 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 203 km 126 ml |