Thời gian hiện tại ở Mazra‘ah al Hunūdaydāt, As-Suwayda Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – As-Suwayda Governorate – Mazra‘ah al Hunūdaydāt. Đánh bẩy Mazra‘ah al Hunūdaydāt mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Mazra‘ah al Hunūdaydāt mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Mazra‘ah al Hunūdaydāt, nhiều khách sạn ở Mazra‘ah al Hunūdaydāt, dân số ở Mazra‘ah al Hunūdaydāt, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Mazra‘ah al Hunūdaydāt, As-Suwayda Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
09:37
:47 Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Mazra‘ah al Hunūdaydāt, As-Suwayda Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:36 |
Thiên đình | 12:30 |
Hoàng hôn | 19:23 |
Về Mazra‘ah al Hunūdaydāt, As-Suwayda Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 32°46'22" 32.7729 |
Kinh độ | 36°29'50" 36.4971 |
Tính số lượt xem | 41 |
Về As-Suwayda Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 770,000 |
Tính số lượt xem | 8,707 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 430,510 |
Sân bay gần Mazra‘ah al Hunūdaydāt, As-Suwayda Governorate, Syrian Arab Republic
DAM | Damascus International Airport | 71 km 44 ml | |
AMM | Queen Alia International Airport | 126 km 78 ml | |
HFA | Haifa Airport | 136 km 85 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 150 km 93 ml | |
URY | Gurayat Airport | 168 km 105 ml | |
TUI | Turaif Airport | 243 km 151 ml |