Thời gian hiện tại ở Rīmat Ḩāzim, As-Suwayda Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – As-Suwayda Governorate – Rīmat Ḩāzim. Đánh bẩy Rīmat Ḩāzim mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Rīmat Ḩāzim mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Rīmat Ḩāzim, nhiều khách sạn ở Rīmat Ḩāzim, dân số ở Rīmat Ḩāzim, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Rīmat Ḩāzim, As-Suwayda Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
16:54
:21 Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Rīmat Ḩāzim, As-Suwayda Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:37 |
Thiên đình | 12:30 |
Hoàng hôn | 19:23 |
Về Rīmat Ḩāzim, As-Suwayda Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 32°45'30" 32.7582 |
Kinh độ | 36°32'1" 36.5335 |
Tính số lượt xem | 63 |
Về As-Suwayda Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 770,000 |
Tính số lượt xem | 8,694 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 429,469 |
Sân bay gần Rīmat Ḩāzim, As-Suwayda Governorate, Syrian Arab Republic
DAM | Damascus International Airport | 73 km 45 ml | |
AMM | Queen Alia International Airport | 126 km 78 ml | |
HFA | Haifa Airport | 140 km 87 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 153 km 95 ml | |
URY | Gurayat Airport | 165 km 103 ml | |
TUI | Turaif Airport | 239 km 148 ml |