Thời gian hiện tại ở Mazra‘at al ‘Alīqah, As-Suwayda Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – As-Suwayda Governorate – Mazra‘at al ‘Alīqah. Đánh bẩy Mazra‘at al ‘Alīqah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Mazra‘at al ‘Alīqah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Mazra‘at al ‘Alīqah, nhiều khách sạn ở Mazra‘at al ‘Alīqah, dân số ở Mazra‘at al ‘Alīqah, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Mazra‘at al ‘Alīqah, As-Suwayda Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
05:28
:35 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Mazra‘at al ‘Alīqah, As-Suwayda Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:38 |
Thiên đình | 12:29 |
Hoàng hôn | 19:21 |
Về Mazra‘at al ‘Alīqah, As-Suwayda Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 32°28'54" 32.4817 |
Kinh độ | 36°39'19" 36.6553 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về As-Suwayda Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 770,000 |
Tính số lượt xem | 8,632 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 426,881 |
Sân bay gần Mazra‘at al ‘Alīqah, As-Suwayda Governorate, Syrian Arab Republic
DAM | Damascus International Airport | 104 km 65 ml | |
AMM | Queen Alia International Airport | 105 km 65 ml | |
URY | Gurayat Airport | 133 km 83 ml | |
HFA | Haifa Airport | 156 km 97 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 185 km 115 ml | |
TUI | Turaif Airport | 215 km 133 ml |