Thời gian hiện tại ở Ḩayy an Nahḑah ash Sharqī, As-Suwayda Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – As-Suwayda Governorate – Ḩayy an Nahḑah ash Sharqī. Đánh bẩy Ḩayy an Nahḑah ash Sharqī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩayy an Nahḑah ash Sharqī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩayy an Nahḑah ash Sharqī, nhiều khách sạn ở Ḩayy an Nahḑah ash Sharqī, dân số ở Ḩayy an Nahḑah ash Sharqī, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Ḩayy an Nahḑah ash Sharqī, As-Suwayda Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
20:29
:05 Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩayy an Nahḑah ash Sharqī, As-Suwayda Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:35 |
Thiên đình | 12:30 |
Hoàng hôn | 19:24 |
Về Ḩayy an Nahḑah ash Sharqī, As-Suwayda Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 32°42'56" 32.7155 |
Kinh độ | 36°35'10" 36.586 |
Tính số lượt xem | 55 |
Về As-Suwayda Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 770,000 |
Tính số lượt xem | 8,733 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 432,024 |
Sân bay gần Ḩayy an Nahḑah ash Sharqī, As-Suwayda Governorate, Syrian Arab Republic
DAM | Damascus International Airport | 78 km 48 ml | |
AMM | Queen Alia International Airport | 124 km 77 ml | |
HFA | Haifa Airport | 145 km 90 ml | |
URY | Gurayat Airport | 159 km 99 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 160 km 99 ml | |
TUI | Turaif Airport | 232 km 144 ml |