Thời gian hiện tại ở Ḩayy al Ḩurrīyah, As-Suwayda Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – As-Suwayda Governorate – Ḩayy al Ḩurrīyah. Đánh bẩy Ḩayy al Ḩurrīyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩayy al Ḩurrīyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩayy al Ḩurrīyah, nhiều khách sạn ở Ḩayy al Ḩurrīyah, dân số ở Ḩayy al Ḩurrīyah, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Ḩayy al Ḩurrīyah, As-Suwayda Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
22:00
:47 Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩayy al Ḩurrīyah, As-Suwayda Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:36 |
Thiên đình | 12:30 |
Hoàng hôn | 19:23 |
Về Ḩayy al Ḩurrīyah, As-Suwayda Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 32°43'5" 32.7181 |
Kinh độ | 36°34'30" 36.5751 |
Tính số lượt xem | 49 |
Về As-Suwayda Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 770,000 |
Tính số lượt xem | 8,723 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 431,206 |
Sân bay gần Ḩayy al Ḩurrīyah, As-Suwayda Governorate, Syrian Arab Republic
DAM | Damascus International Airport | 77 km 48 ml | |
AMM | Queen Alia International Airport | 124 km 77 ml | |
HFA | Haifa Airport | 144 km 89 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 159 km 99 ml | |
URY | Gurayat Airport | 160 km 99 ml | |
TUI | Turaif Airport | 233 km 145 ml |