Thời gian hiện tại ở Mulayḩah ash Sharqīyah, Daraa Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Daraa Governorate – Mulayḩah ash Sharqīyah. Đánh bẩy Mulayḩah ash Sharqīyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Mulayḩah ash Sharqīyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Mulayḩah ash Sharqīyah, nhiều khách sạn ở Mulayḩah ash Sharqīyah, dân số ở Mulayḩah ash Sharqīyah, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Mulayḩah ash Sharqīyah, Daraa Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
10:17
:16 Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Mulayḩah ash Sharqīyah, Daraa Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:39 |
Thiên đình | 12:30 |
Hoàng hôn | 19:22 |
Về Mulayḩah ash Sharqīyah, Daraa Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 32°45'34" 32.7594 |
Kinh độ | 36°21'57" 36.3658 |
Tính số lượt xem | 40 |
Về Daraa Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 1,027,000 |
Tính số lượt xem | 11,712 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 424,796 |
Sân bay gần Mulayḩah ash Sharqīyah, Daraa Governorate, Syrian Arab Republic
DAM | Damascus International Airport | 74 km 46 ml | |
AMM | Queen Alia International Airport | 121 km 75 ml | |
HFA | Haifa Airport | 124 km 77 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 144 km 89 ml | |
URY | Gurayat Airport | 173 km 107 ml | |
TUI | Turaif Airport | 253 km 157 ml |