Thời gian hiện tại ở Marāḩ al Maşşāyāt, Muḩāfaz̧at Rīf Dimashq, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Muḩāfaz̧at Rīf Dimashq – Marāḩ al Maşşāyāt. Đánh bẩy Marāḩ al Maşşāyāt mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Marāḩ al Maşşāyāt mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Marāḩ al Maşşāyāt, nhiều khách sạn ở Marāḩ al Maşşāyāt, dân số ở Marāḩ al Maşşāyāt, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Marāḩ al Maşşāyāt, Muḩāfaz̧at Rīf Dimashq, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
07:35
:27 Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Marāḩ al Maşşāyāt, Muḩāfaz̧at Rīf Dimashq, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:37 |
Thiên đình | 12:32 |
Hoàng hôn | 19:27 |
Về Marāḩ al Maşşāyāt, Muḩāfaz̧at Rīf Dimashq, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 33°42'43" 33.7119 |
Kinh độ | 35°58'26" 35.974 |
Tính số lượt xem | 69 |
Về Muḩāfaz̧at Rīf Dimashq, Syrian Arab Republic
Dân số | 2,836,000 |
Tính số lượt xem | 24,097 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 428,690 |
Sân bay gần Marāḩ al Maşşāyāt, Muḩāfaz̧at Rīf Dimashq, Syrian Arab Republic
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 46 km 29 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 60 km 37 ml | |
HFA | Haifa Airport | 133 km 82 ml | |
SDV | Dov Hoz Airport | 210 km 131 ml | |
TLV | Ben Gurion International Airport | 216 km 135 ml |