Thời gian hiện tại ở Judaydat al Wādī, Muḩāfaz̧at Rīf Dimashq, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Muḩāfaz̧at Rīf Dimashq – Judaydat al Wādī. Đánh bẩy Judaydat al Wādī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Judaydat al Wādī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Judaydat al Wādī, nhiều khách sạn ở Judaydat al Wādī, dân số ở Judaydat al Wādī, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Judaydat al Wādī, Muḩāfaz̧at Rīf Dimashq, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
19:27
:19 Thứ Tư, Tháng Năm 08, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Judaydat al Wādī, Muḩāfaz̧at Rīf Dimashq, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:39 |
Thiên đình | 12:31 |
Hoàng hôn | 19:23 |
Về Judaydat al Wādī, Muḩāfaz̧at Rīf Dimashq, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 33°34'21" 33.5724 |
Kinh độ | 36°11'18" 36.1883 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Muḩāfaz̧at Rīf Dimashq, Syrian Arab Republic
Dân số | 2,836,000 |
Tính số lượt xem | 23,969 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 423,581 |
Sân bay gần Judaydat al Wādī, Muḩāfaz̧at Rīf Dimashq, Syrian Arab Republic
DAM | Damascus International Airport | 35 km 22 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 70 km 44 ml | |
HFA | Haifa Airport | 136 km 85 ml |