Thời gian hiện tại ở Fāyiq al Kayyālī, Muḩāfaz̧at Rīf Dimashq, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Muḩāfaz̧at Rīf Dimashq – Fāyiq al Kayyālī. Đánh bẩy Fāyiq al Kayyālī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Fāyiq al Kayyālī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Fāyiq al Kayyālī, nhiều khách sạn ở Fāyiq al Kayyālī, dân số ở Fāyiq al Kayyālī, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Fāyiq al Kayyālī, Muḩāfaz̧at Rīf Dimashq, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
12:13
:42 Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Fāyiq al Kayyālī, Muḩāfaz̧at Rīf Dimashq, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:35 |
Thiên đình | 12:30 |
Hoàng hôn | 19:24 |
Về Fāyiq al Kayyālī, Muḩāfaz̧at Rīf Dimashq, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 33°38'12" 33.6368 |
Kinh độ | 36°35'7" 36.5853 |
Tính số lượt xem | 40 |
Về Muḩāfaz̧at Rīf Dimashq, Syrian Arab Republic
Dân số | 2,836,000 |
Tính số lượt xem | 24,107 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 429,042 |
Sân bay gần Fāyiq al Kayyālī, Muḩāfaz̧at Rīf Dimashq, Syrian Arab Republic
DAM | Damascus International Airport | 26 km 16 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 103 km 64 ml | |
HFA | Haifa Airport | 171 km 106 ml |