Thời gian hiện tại ở Dāwūd an Nabakī, Muḩāfaz̧at Rīf Dimashq, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Muḩāfaz̧at Rīf Dimashq – Dāwūd an Nabakī. Đánh bẩy Dāwūd an Nabakī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Dāwūd an Nabakī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Dāwūd an Nabakī, nhiều khách sạn ở Dāwūd an Nabakī, dân số ở Dāwūd an Nabakī, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Dāwūd an Nabakī, Muḩāfaz̧at Rīf Dimashq, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
23:59
:41 Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Dāwūd an Nabakī, Muḩāfaz̧at Rīf Dimashq, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:34 |
Thiên đình | 12:30 |
Hoàng hôn | 19:26 |
Về Dāwūd an Nabakī, Muḩāfaz̧at Rīf Dimashq, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 33°37'55" 33.6319 |
Kinh độ | 36°34'26" 36.5739 |
Tính số lượt xem | 23 |
Về Muḩāfaz̧at Rīf Dimashq, Syrian Arab Republic
Dân số | 2,836,000 |
Tính số lượt xem | 24,283 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 432,127 |
Sân bay gần Dāwūd an Nabakī, Muḩāfaz̧at Rīf Dimashq, Syrian Arab Republic
DAM | Damascus International Airport | 25 km 16 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 102 km 64 ml | |
HFA | Haifa Airport | 169 km 105 ml |