Thời gian hiện tại ở Bayt Diyāb al Kurdī, Muḩāfaz̧at Rīf Dimashq, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Muḩāfaz̧at Rīf Dimashq – Bayt Diyāb al Kurdī. Đánh bẩy Bayt Diyāb al Kurdī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bayt Diyāb al Kurdī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bayt Diyāb al Kurdī, nhiều khách sạn ở Bayt Diyāb al Kurdī, dân số ở Bayt Diyāb al Kurdī, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Bayt Diyāb al Kurdī, Muḩāfaz̧at Rīf Dimashq, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
05:24
:08 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bayt Diyāb al Kurdī, Muḩāfaz̧at Rīf Dimashq, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:29 |
Thiên đình | 12:29 |
Hoàng hôn | 19:29 |
Về Bayt Diyāb al Kurdī, Muḩāfaz̧at Rīf Dimashq, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 33°30'58" 33.5161 |
Kinh độ | 36°39'41" 36.6613 |
Tính số lượt xem | 23 |
Về Muḩāfaz̧at Rīf Dimashq, Syrian Arab Republic
Dân số | 2,836,000 |
Tính số lượt xem | 24,508 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 436,799 |
Sân bay gần Bayt Diyāb al Kurdī, Muḩāfaz̧at Rīf Dimashq, Syrian Arab Republic
DAM | Damascus International Airport | 18 km 11 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 113 km 71 ml | |
HFA | Haifa Airport | 170 km 106 ml |