Thời gian hiện tại ở Bāb al Wādī, Muḩāfaz̧at Rīf Dimashq, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Muḩāfaz̧at Rīf Dimashq – Bāb al Wādī. Đánh bẩy Bāb al Wādī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bāb al Wādī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bāb al Wādī, nhiều khách sạn ở Bāb al Wādī, dân số ở Bāb al Wādī, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Bāb al Wādī, Muḩāfaz̧at Rīf Dimashq, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
12:21
:46 Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bāb al Wādī, Muḩāfaz̧at Rīf Dimashq, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:36 |
Thiên đình | 12:31 |
Hoàng hôn | 19:26 |
Về Bāb al Wādī, Muḩāfaz̧at Rīf Dimashq, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 33°24'37" 33.4103 |
Kinh độ | 36°15'45" 36.2624 |
Tính số lượt xem | 64 |
Về Muḩāfaz̧at Rīf Dimashq, Syrian Arab Republic
Dân số | 2,836,000 |
Tính số lượt xem | 24,188 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 430,647 |
Sân bay gần Bāb al Wādī, Muḩāfaz̧at Rīf Dimashq, Syrian Arab Republic
DAM | Damascus International Airport | 23 km 14 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 85 km 53 ml | |
HFA | Haifa Airport | 132 km 82 ml |