Thời gian hiện tại ở Vorderi Höchi, Bezirk Horgen, Kanton Zürich, Switzerland
Giờ địa phương hiện tại ở Switzerland – Bezirk Horgen, Kanton Zürich – Vorderi Höchi. Đánh bẩy Vorderi Höchi mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Vorderi Höchi mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Vorderi Höchi, nhiều khách sạn ở Vorderi Höchi, dân số ở Vorderi Höchi, mã điện thoại ở Switzerland, mã tiền tệ ở Switzerland.
Thời gian chính xác ở Vorderi Höchi, Bezirk Horgen, Kanton Zürich, Switzerland
Múi giờ "Europe/Zurich"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
15:08
:58 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 21, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Vorderi Höchi, Bezirk Horgen, Kanton Zürich, Switzerland
Mặt trời mọc | 05:41 |
Thiên đình | 13:22 |
Hoàng hôn | 21:02 |
Về Vorderi Höchi, Bezirk Horgen, Kanton Zürich, Switzerland
Vĩ độ | 47°13'3" 47.2175 |
Kinh độ | 8°36'17" 8.60465 |
Dân số | 51 |
Tính số lượt xem | 83 |
Về Kanton Zürich, Switzerland
Dân số | 1,289,559 |
Tính số lượt xem | 122,936 |
Về Bezirk Horgen, Kanton Zürich, Switzerland
Dân số | 118,718 |
Tính số lượt xem | 13,538 |
Về Switzerland
Mã quốc gia ISO | CH |
Khu vực của đất nước | 41,290 km2 |
Dân số | 8,484,100 |
Tên miền cấp cao nhất | .CH |
Mã tiền tệ | CHF |
Mã điện thoại | 41 |
Tính số lượt xem | 528,333 |
Sân bay gần Vorderi Höchi, Bezirk Horgen, Kanton Zürich, Switzerland
ZRH | Zurich Airport | 26 km 16 ml | |
ACH | Altenrhein Airport | 78 km 49 ml | |
FDH | Friedrichshafen Airport | 86 km 53 ml | |
BRN | Bern Airport | 90 km 56 ml | |
BSL | EuroAirport Swiss | 91 km 57 ml | |
MLH | EuroAirport Basel-Mulhouse-Freiburg | 91 km 57 ml |