Thời gian hiện tại ở Ḩārat as Sārūt, Muḩāfaz̧at Rīf Dimashq, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Muḩāfaz̧at Rīf Dimashq – Ḩārat as Sārūt. Đánh bẩy Ḩārat as Sārūt mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩārat as Sārūt mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩārat as Sārūt, nhiều khách sạn ở Ḩārat as Sārūt, dân số ở Ḩārat as Sārūt, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Ḩārat as Sārūt, Muḩāfaz̧at Rīf Dimashq, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
07:50
:40 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩārat as Sārūt, Muḩāfaz̧at Rīf Dimashq, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:30 |
Thiên đình | 12:31 |
Hoàng hôn | 19:31 |
Về Ḩārat as Sārūt, Muḩāfaz̧at Rīf Dimashq, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 33°32'24" 33.5399 |
Kinh độ | 36°22'12" 36.3701 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Muḩāfaz̧at Rīf Dimashq, Syrian Arab Republic
Dân số | 2,836,000 |
Tính số lượt xem | 24,518 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 436,954 |
Sân bay gần Ḩārat as Sārūt, Muḩāfaz̧at Rīf Dimashq, Syrian Arab Republic
DAM | Damascus International Airport | 19 km 12 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 87 km 54 ml | |
HFA | Haifa Airport | 148 km 92 ml |