Thời gian hiện tại ở Ḩayy al Wāzz, Muḩāfaz̧at Rīf Dimashq, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Muḩāfaz̧at Rīf Dimashq – Ḩayy al Wāzz. Đánh bẩy Ḩayy al Wāzz mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩayy al Wāzz mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩayy al Wāzz, nhiều khách sạn ở Ḩayy al Wāzz, dân số ở Ḩayy al Wāzz, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Ḩayy al Wāzz, Muḩāfaz̧at Rīf Dimashq, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
14:19
:22 Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩayy al Wāzz, Muḩāfaz̧at Rīf Dimashq, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:32 |
Thiên đình | 12:30 |
Hoàng hôn | 19:29 |
Về Ḩayy al Wāzz, Muḩāfaz̧at Rīf Dimashq, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 33°32'27" 33.5409 |
Kinh độ | 36°21'59" 36.3665 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Muḩāfaz̧at Rīf Dimashq, Syrian Arab Republic
Dân số | 2,836,000 |
Tính số lượt xem | 24,412 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 434,707 |
Sân bay gần Ḩayy al Wāzz, Muḩāfaz̧at Rīf Dimashq, Syrian Arab Republic
DAM | Damascus International Airport | 20 km 12 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 87 km 54 ml | |
HFA | Haifa Airport | 148 km 92 ml |