Thời gian hiện tại ở Ḩayy ath Thānūbah, Muḩāfaz̧at Rīf Dimashq, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Muḩāfaz̧at Rīf Dimashq – Ḩayy ath Thānūbah. Đánh bẩy Ḩayy ath Thānūbah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩayy ath Thānūbah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩayy ath Thānūbah, nhiều khách sạn ở Ḩayy ath Thānūbah, dân số ở Ḩayy ath Thānūbah, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Ḩayy ath Thānūbah, Muḩāfaz̧at Rīf Dimashq, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
06:39
:36 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩayy ath Thānūbah, Muḩāfaz̧at Rīf Dimashq, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:32 |
Thiên đình | 12:30 |
Hoàng hôn | 19:28 |
Về Ḩayy ath Thānūbah, Muḩāfaz̧at Rīf Dimashq, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 33°33'39" 33.5608 |
Kinh độ | 36°22'13" 36.3704 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Muḩāfaz̧at Rīf Dimashq, Syrian Arab Republic
Dân số | 2,836,000 |
Tính số lượt xem | 24,366 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 433,634 |
Sân bay gần Ḩayy ath Thānūbah, Muḩāfaz̧at Rīf Dimashq, Syrian Arab Republic
DAM | Damascus International Airport | 21 km 13 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 86 km 54 ml | |
HFA | Haifa Airport | 149 km 93 ml |