Thời gian hiện tại ở Ḩayy as Sa‘dīyah, Muḩāfaz̧at Rīf Dimashq, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Muḩāfaz̧at Rīf Dimashq – Ḩayy as Sa‘dīyah. Đánh bẩy Ḩayy as Sa‘dīyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩayy as Sa‘dīyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩayy as Sa‘dīyah, nhiều khách sạn ở Ḩayy as Sa‘dīyah, dân số ở Ḩayy as Sa‘dīyah, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Ḩayy as Sa‘dīyah, Muḩāfaz̧at Rīf Dimashq, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
08:46
:17 Thứ Hai, Tháng Năm 06, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩayy as Sa‘dīyah, Muḩāfaz̧at Rīf Dimashq, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:40 |
Thiên đình | 12:31 |
Hoàng hôn | 19:21 |
Về Ḩayy as Sa‘dīyah, Muḩāfaz̧at Rīf Dimashq, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 33°33'52" 33.5645 |
Kinh độ | 36°21'28" 36.3579 |
Tính số lượt xem | 39 |
Về Muḩāfaz̧at Rīf Dimashq, Syrian Arab Republic
Dân số | 2,836,000 |
Tính số lượt xem | 23,891 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 420,023 |
Sân bay gần Ḩayy as Sa‘dīyah, Muḩāfaz̧at Rīf Dimashq, Syrian Arab Republic
DAM | Damascus International Airport | 22 km 14 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 85 km 53 ml | |
HFA | Haifa Airport | 149 km 92 ml |