Thời gian hiện tại ở Arāḑī al Mushaqqaq, Muḩāfaz̧at Rīf Dimashq, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Muḩāfaz̧at Rīf Dimashq – Arāḑī al Mushaqqaq. Đánh bẩy Arāḑī al Mushaqqaq mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Arāḑī al Mushaqqaq mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Arāḑī al Mushaqqaq, nhiều khách sạn ở Arāḑī al Mushaqqaq, dân số ở Arāḑī al Mushaqqaq, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Arāḑī al Mushaqqaq, Muḩāfaz̧at Rīf Dimashq, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
00:37
:43 Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Arāḑī al Mushaqqaq, Muḩāfaz̧at Rīf Dimashq, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:38 |
Thiên đình | 12:32 |
Hoàng hôn | 19:26 |
Về Arāḑī al Mushaqqaq, Muḩāfaz̧at Rīf Dimashq, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 33°12'33" 33.2092 |
Kinh độ | 35°57'45" 35.9626 |
Tính số lượt xem | 54 |
Về Muḩāfaz̧at Rīf Dimashq, Syrian Arab Republic
Dân số | 2,836,000 |
Tính số lượt xem | 24,147 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 430,070 |
Sân bay gần Arāḑī al Mushaqqaq, Muḩāfaz̧at Rīf Dimashq, Syrian Arab Republic
DAM | Damascus International Airport | 56 km 35 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 81 km 50 ml | |
HFA | Haifa Airport | 97 km 60 ml | |
SDV | Dov Hoz Airport | 165 km 102 ml | |
TLV | Ben Gurion International Airport | 169 km 105 ml |