Thời gian hiện tại ở Al Muşayţibah, Muḩāfaz̧at Rīf Dimashq, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Muḩāfaz̧at Rīf Dimashq – Al Muşayţibah. Đánh bẩy Al Muşayţibah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al Muşayţibah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Al Muşayţibah, nhiều khách sạn ở Al Muşayţibah, dân số ở Al Muşayţibah, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Al Muşayţibah, Muḩāfaz̧at Rīf Dimashq, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
02:30
:17 Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al Muşayţibah, Muḩāfaz̧at Rīf Dimashq, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:36 |
Thiên đình | 12:30 |
Hoàng hôn | 19:25 |
Về Al Muşayţibah, Muḩāfaz̧at Rīf Dimashq, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 33°45'15" 33.7542 |
Kinh độ | 36°23'6" 36.3851 |
Tính số lượt xem | 46 |
Về Muḩāfaz̧at Rīf Dimashq, Syrian Arab Republic
Dân số | 2,836,000 |
Tính số lượt xem | 24,156 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 430,148 |
Sân bay gần Al Muşayţibah, Muḩāfaz̧at Rīf Dimashq, Syrian Arab Republic
DAM | Damascus International Airport | 40 km 25 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 83 km 51 ml | |
HFA | Haifa Airport | 163 km 101 ml |