Thời gian hiện tại ở Arāḑī Jurnajiq, Muḩāfaz̧at Rīf Dimashq, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Muḩāfaz̧at Rīf Dimashq – Arāḑī Jurnajiq. Đánh bẩy Arāḑī Jurnajiq mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Arāḑī Jurnajiq mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Arāḑī Jurnajiq, nhiều khách sạn ở Arāḑī Jurnajiq, dân số ở Arāḑī Jurnajiq, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Arāḑī Jurnajiq, Muḩāfaz̧at Rīf Dimashq, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
00:47
:59 Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Arāḑī Jurnajiq, Muḩāfaz̧at Rīf Dimashq, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:34 |
Thiên đình | 12:29 |
Hoàng hôn | 19:24 |
Về Arāḑī Jurnajiq, Muḩāfaz̧at Rīf Dimashq, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 33°52'42" 33.8782 |
Kinh độ | 36°41'33" 36.6926 |
Tính số lượt xem | 51 |
Về Muḩāfaz̧at Rīf Dimashq, Syrian Arab Republic
Dân số | 2,836,000 |
Tính số lượt xem | 24,148 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 430,080 |
Sân bay gần Arāḑī Jurnajiq, Muḩāfaz̧at Rīf Dimashq, Syrian Arab Republic
DAM | Damascus International Airport | 55 km 34 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 111 km 69 ml | |
HFA | Haifa Airport | 194 km 121 ml |