Thời gian hiện tại ở Jārīkh al Fawqānī, Aleppo Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Aleppo Governorate – Jārīkh al Fawqānī. Đánh bẩy Jārīkh al Fawqānī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Jārīkh al Fawqānī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Jārīkh al Fawqānī, nhiều khách sạn ở Jārīkh al Fawqānī, dân số ở Jārīkh al Fawqānī, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Jārīkh al Fawqānī, Aleppo Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
22:12
:06 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Jārīkh al Fawqānī, Aleppo Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:23 |
Thiên đình | 12:24 |
Hoàng hôn | 19:24 |
Về Jārīkh al Fawqānī, Aleppo Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 36°51'30" 36.8583 |
Kinh độ | 38°5'30" 38.0917 |
Tính số lượt xem | 58 |
Về Aleppo Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 3,115,559 |
Tính số lượt xem | 84,675 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 427,956 |
Sân bay gần Jārīkh al Fawqānī, Aleppo Governorate, Syrian Arab Republic
GZT | Gaziantep Airport | 56 km 35 ml | |
GNY | Sanliurfa GAP Airport | 72 km 45 ml | |
ADF | Adiyaman Airport | 100 km 62 ml | |
MLX | Malatya Airport | 167 km 104 ml | |
DIY | Diyarbakir Airport | 220 km 137 ml | |
EZS | Elazig Airport | 221 km 138 ml |