Thời gian hiện tại ở Fallāḩ ar Rabū, Aleppo Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Aleppo Governorate – Fallāḩ ar Rabū. Đánh bẩy Fallāḩ ar Rabū mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Fallāḩ ar Rabū mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Fallāḩ ar Rabū, nhiều khách sạn ở Fallāḩ ar Rabū, dân số ở Fallāḩ ar Rabū, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Fallāḩ ar Rabū, Aleppo Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
02:21
:57 Thứ Tư, Tháng Năm 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Fallāḩ ar Rabū, Aleppo Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:14 |
Thiên đình | 12:26 |
Hoàng hôn | 19:39 |
Về Fallāḩ ar Rabū, Aleppo Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 36°21'0" 36.35 |
Kinh độ | 37°35'30" 37.5917 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Aleppo Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 3,115,559 |
Tính số lượt xem | 87,123 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 443,286 |
Sân bay gần Fallāḩ ar Rabū, Aleppo Governorate, Syrian Arab Republic
GZT | Gaziantep Airport | 67 km 42 ml | |
HTY | Hatay Airport | 117 km 73 ml | |
GNY | Sanliurfa GAP Airport | 139 km 86 ml | |
KCM | Kahramanmaras Airport | 144 km 89 ml | |
ADF | Adiyaman Airport | 167 km 104 ml | |
MLX | Malatya Airport | 230 km 143 ml |