Thời gian hiện tại ở Tall Ḑahrīyah aş Şabāḩ, Aleppo Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Aleppo Governorate – Tall Ḑahrīyah aş Şabāḩ. Đánh bẩy Tall Ḑahrīyah aş Şabāḩ mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tall Ḑahrīyah aş Şabāḩ mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tall Ḑahrīyah aş Şabāḩ, nhiều khách sạn ở Tall Ḑahrīyah aş Şabāḩ, dân số ở Tall Ḑahrīyah aş Şabāḩ, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Tall Ḑahrīyah aş Şabāḩ, Aleppo Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
11:36
:09 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tall Ḑahrīyah aş Şabāḩ, Aleppo Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:21 |
Thiên đình | 12:27 |
Hoàng hôn | 19:33 |
Về Tall Ḑahrīyah aş Şabāḩ, Aleppo Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 35°52'38" 35.8771 |
Kinh độ | 37°14'20" 37.2388 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Aleppo Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 3,115,559 |
Tính số lượt xem | 86,415 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 438,389 |
Sân bay gần Tall Ḑahrīyah aş Şabāḩ, Aleppo Governorate, Syrian Arab Republic
HTY | Hatay Airport | 102 km 63 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 121 km 75 ml | |
KCM | Kahramanmaras Airport | 186 km 116 ml | |
GNY | Sanliurfa GAP Airport | 197 km 123 ml | |
ADF | Adiyaman Airport | 228 km 141 ml |