Thời gian hiện tại ở Rābiyat al Ḩayāyā, Aleppo Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Aleppo Governorate – Rābiyat al Ḩayāyā. Đánh bẩy Rābiyat al Ḩayāyā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Rābiyat al Ḩayāyā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Rābiyat al Ḩayāyā, nhiều khách sạn ở Rābiyat al Ḩayāyā, dân số ở Rābiyat al Ḩayāyā, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Rābiyat al Ḩayāyā, Aleppo Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
03:42
:23 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Rābiyat al Ḩayāyā, Aleppo Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:21 |
Thiên đình | 12:27 |
Hoàng hôn | 19:33 |
Về Rābiyat al Ḩayāyā, Aleppo Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 35°46'1" 35.7669 |
Kinh độ | 37°11'25" 37.1903 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Aleppo Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 3,115,559 |
Tính số lượt xem | 86,345 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 437,984 |
Sân bay gần Rābiyat al Ḩayāyā, Aleppo Governorate, Syrian Arab Republic
HTY | Hatay Airport | 105 km 65 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 133 km 83 ml | |
KCM | Kahramanmaras Airport | 198 km 123 ml | |
GNY | Sanliurfa GAP Airport | 209 km 130 ml | |
ADF | Adiyaman Airport | 241 km 149 ml |