Thời gian hiện tại ở Khirbat ar Rūs, Aleppo Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Aleppo Governorate – Khirbat ar Rūs. Đánh bẩy Khirbat ar Rūs mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Khirbat ar Rūs mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Khirbat ar Rūs, nhiều khách sạn ở Khirbat ar Rūs, dân số ở Khirbat ar Rūs, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Khirbat ar Rūs, Aleppo Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
19:29
:30 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Khirbat ar Rūs, Aleppo Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:17 |
Thiên đình | 12:24 |
Hoàng hôn | 19:30 |
Về Khirbat ar Rūs, Aleppo Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 36°24'20" 36.4056 |
Kinh độ | 38°3'34" 38.0594 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Aleppo Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 3,115,559 |
Tính số lượt xem | 86,267 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 437,592 |
Sân bay gần Khirbat ar Rūs, Aleppo Governorate, Syrian Arab Republic
GZT | Gaziantep Airport | 80 km 49 ml | |
GNY | Sanliurfa GAP Airport | 104 km 65 ml | |
ADF | Adiyaman Airport | 151 km 94 ml | |
MLX | Malatya Airport | 217 km 135 ml | |
DIY | Diyarbakir Airport | 253 km 157 ml | |
EZS | Elazig Airport | 268 km 167 ml |