Thời gian hiện tại ở Richterswil / Langacher, Bezirk Horgen, Kanton Zürich, Switzerland
Giờ địa phương hiện tại ở Switzerland – Bezirk Horgen, Kanton Zürich – Richterswil / Langacher. Đánh bẩy Richterswil / Langacher mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Richterswil / Langacher mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Richterswil / Langacher, nhiều khách sạn ở Richterswil / Langacher, dân số ở Richterswil / Langacher, mã điện thoại ở Switzerland, mã tiền tệ ở Switzerland.
Thời gian chính xác ở Richterswil / Langacher, Bezirk Horgen, Kanton Zürich, Switzerland
Múi giờ "Europe/Zurich"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
16:05
:44 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 21, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Richterswil / Langacher, Bezirk Horgen, Kanton Zürich, Switzerland
Mặt trời mọc | 05:41 |
Thiên đình | 13:21 |
Hoàng hôn | 21:02 |
Về Richterswil / Langacher, Bezirk Horgen, Kanton Zürich, Switzerland
Vĩ độ | 47°12'30" 47.2082 |
Kinh độ | 8°41'43" 8.69539 |
Dân số | 472 |
Tính số lượt xem | 506 |
Về Kanton Zürich, Switzerland
Dân số | 1,289,559 |
Tính số lượt xem | 122,938 |
Về Bezirk Horgen, Kanton Zürich, Switzerland
Dân số | 118,718 |
Tính số lượt xem | 13,538 |
Về Switzerland
Mã quốc gia ISO | CH |
Khu vực của đất nước | 41,290 km2 |
Dân số | 8,484,100 |
Tên miền cấp cao nhất | .CH |
Mã tiền tệ | CHF |
Mã điện thoại | 41 |
Tính số lượt xem | 528,345 |
Sân bay gần Richterswil / Langacher, Bezirk Horgen, Kanton Zürich, Switzerland
ZRH | Zurich Airport | 29 km 18 ml | |
ACH | Altenrhein Airport | 72 km 45 ml | |
FDH | Friedrichshafen Airport | 81 km 50 ml | |
BSL | EuroAirport Swiss | 98 km 61 ml | |
MLH | EuroAirport Basel-Mulhouse-Freiburg | 98 km 61 ml | |
LUG | Lugano Airport | 134 km 83 ml |