Thời gian hiện tại ở Ḩijārah Şaghīrah, Aleppo Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Aleppo Governorate – Ḩijārah Şaghīrah. Đánh bẩy Ḩijārah Şaghīrah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩijārah Şaghīrah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩijārah Şaghīrah, nhiều khách sạn ở Ḩijārah Şaghīrah, dân số ở Ḩijārah Şaghīrah, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Ḩijārah Şaghīrah, Aleppo Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
03:17
:32 Thứ Tư, Tháng Năm 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩijārah Şaghīrah, Aleppo Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:16 |
Thiên đình | 12:27 |
Hoàng hôn | 19:39 |
Về Ḩijārah Şaghīrah, Aleppo Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 35°45'18" 35.755 |
Kinh độ | 37°27'8" 37.4522 |
Tính số lượt xem | 40 |
Về Aleppo Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 3,115,559 |
Tính số lượt xem | 87,124 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 443,296 |
Sân bay gần Ḩijārah Şaghīrah, Aleppo Governorate, Syrian Arab Republic
HTY | Hatay Airport | 125 km 78 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 132 km 82 ml | |
GNY | Sanliurfa GAP Airport | 194 km 121 ml | |
KCM | Kahramanmaras Airport | 203 km 126 ml | |
ADF | Adiyaman Airport | 233 km 145 ml |