Thời gian hiện tại ở Dahān-e Muḩammad-Kaychah, Shibar, Wilāyat-e Bāmyān, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Shibar, Wilāyat-e Bāmyān – Dahān-e Muḩammad-Kaychah. Đánh bẩy Dahān-e Muḩammad-Kaychah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Dahān-e Muḩammad-Kaychah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Dahān-e Muḩammad-Kaychah, nhiều khách sạn ở Dahān-e Muḩammad-Kaychah, dân số ở Dahān-e Muḩammad-Kaychah, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Dahān-e Muḩammad-Kaychah, Shibar, Wilāyat-e Bāmyān, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
06:14
:06 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Dahān-e Muḩammad-Kaychah, Shibar, Wilāyat-e Bāmyān, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:51 |
Thiên đình | 11:54 |
Hoàng hôn | 18:57 |
Về Dahān-e Muḩammad-Kaychah, Shibar, Wilāyat-e Bāmyān, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 35°2'56" 35.0488 |
Kinh độ | 68°1'18" 68.0217 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Wilāyat-e Bāmyān, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 484,648 |
Tính số lượt xem | 61,287 |
Về Shibar, Wilāyat-e Bāmyān, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 4,189 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,384,231 |
Sân bay gần Dahān-e Muḩammad-Kaychah, Shibar, Wilāyat-e Bāmyān, Islamic Republic of Afghanistan
KBL | Kabul International Airport | 121 km 75 ml | |
MZR | Mazar-I-Sharif Airport | 199 km 123 ml | |
TMJ | Termez Airport | 256 km 159 ml | |
KQT | Qurghonteppa International Airport | 322 km 200 ml | |
FBD | Faizabad Airport | 323 km 201 ml | |
TJU | Kulyab Airport | 364 km 226 ml |