Thời gian hiện tại ở Dībrak Kītkān, Aleppo Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Aleppo Governorate – Dībrak Kītkān. Đánh bẩy Dībrak Kītkān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Dībrak Kītkān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Dībrak Kītkān, nhiều khách sạn ở Dībrak Kītkān, dân số ở Dībrak Kītkān, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Dībrak Kītkān, Aleppo Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
12:54
:09 Thứ Hai, Tháng Năm 27, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Dībrak Kītkān, Aleppo Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:10 |
Thiên đình | 12:23 |
Hoàng hôn | 19:36 |
Về Dībrak Kītkān, Aleppo Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 36°45'46" 36.7628 |
Kinh độ | 38°24'46" 38.4127 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Aleppo Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 3,115,559 |
Tính số lượt xem | 86,961 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 442,479 |
Sân bay gần Dībrak Kītkān, Aleppo Governorate, Syrian Arab Republic
GNY | Sanliurfa GAP Airport | 53 km 33 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 86 km 53 ml | |
ADF | Adiyaman Airport | 111 km 69 ml | |
MLX | Malatya Airport | 178 km 110 ml | |
DIY | Diyarbakir Airport | 203 km 126 ml | |
EZS | Elazig Airport | 219 km 136 ml |