Thời gian hiện tại ở Buwayḑah aş Şaghīrah, Aleppo Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Aleppo Governorate – Buwayḑah aş Şaghīrah. Đánh bẩy Buwayḑah aş Şaghīrah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Buwayḑah aş Şaghīrah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Buwayḑah aş Şaghīrah, nhiều khách sạn ở Buwayḑah aş Şaghīrah, dân số ở Buwayḑah aş Şaghīrah, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Buwayḑah aş Şaghīrah, Aleppo Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
05:37
:33 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Buwayḑah aş Şaghīrah, Aleppo Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:19 |
Thiên đình | 12:27 |
Hoàng hôn | 19:36 |
Về Buwayḑah aş Şaghīrah, Aleppo Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 35°56'13" 35.9369 |
Kinh độ | 37°12'42" 37.2117 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Aleppo Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 3,115,559 |
Tính số lượt xem | 86,642 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 439,905 |
Sân bay gần Buwayḑah aş Şaghīrah, Aleppo Governorate, Syrian Arab Republic
HTY | Hatay Airport | 96 km 60 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 115 km 71 ml | |
KCM | Kahramanmaras Airport | 179 km 111 ml | |
GNY | Sanliurfa GAP Airport | 195 km 121 ml | |
ADF | Adiyaman Airport | 222 km 138 ml |